Từ "cay nghiệt" trong tiếng Việt có nghĩa là độc ác, khắt khe, hoặc nghiệt ngã trong cách đối xử với người khác. Khi người ta sử dụng từ này, thường là để miêu tả một người có tính cách không dễ chịu, thường có những hành động hoặc lời nói làm tổn thương người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Các biến thể, cách sử dụng:
Từ "cay nghiệt" thường được dùng để chỉ những hành động của con người, đặc biệt là khi nói về những mối quan hệ xã hội, như giữa cấp trên và cấp dưới, hoặc giữa những người có sức mạnh và những người yếu đuối.
Có thể kết hợp với các từ khác như "cay nghiệt trong công việc," "cay nghiệt trong tình yêu," để chỉ sự khắc nghiệt trong các lĩnh vực khác nhau.
Nghĩa khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Độc ác: Cũng chỉ sự tàn nhẫn, không thương xót.
Khắt khe: Lý do không nhân nhượng, nhưng không nhất thiết phải độc ác.
Nghiệt ngã: Thể hiện sự tàn nhẫn, nhưng thường chỉ trong hoàn cảnh khó khăn.
Từ liên quan:
Sát thương: Gây ra tổn hại hoặc đau đớn cho người khác, có thể liên quan đến tính cách cay nghiệt.
Tàn nhẫn: Một từ đồng nghĩa khác, mang ý nghĩa tương tự.
Kết luận:
Từ "cay nghiệt" thường được dùng để chỉ những hành động hoặc tính cách không đáng yêu, không nhân ái của một người.